insignifiant
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɛ̃.si.ɲi.fjɑ̃/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | insignifiant /ɛ̃.si.ɲi.fjɑ̃/ |
insignifiants /ɛ̃.si.ɲi.fjɑ̃/ |
| Giống cái | insignifiante /ɛ̃.si.ɲi.fjɑ̃t/ |
insignifiantes /ɛ̃.si.ɲi.fjɑ̃t/ |
insignifiant /ɛ̃.si.ɲi.fjɑ̃/
- Không lý thú gì, vô vị.
- Roman insignifiant — cuốn tiểu thuyết vô vị
- Không đáng kể.
- Une somme insignifiante — một số tiền không đáng kể
- (Hiếm) Vô nghĩa.
- Phrase insignifiante — câu vô nghĩa
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “insignifiant”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)