consolider

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.sɔ.li.de/

Ngoại động từ[sửa]

consolider ngoại động từ /kɔ̃.sɔ.li.de/

  1. Củng cố.
    Consolider un mur — củng cố bức tường
    Consolider la démocratie — củng cố nền dân chủ
  2. (Kinh tế) Tài chính hợp nhất (công trái... ).

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]