abattre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

abattre ngoại động từ /a.batʁ/

  1. Phá đi, làm đổ.
    Les ouvriers abattent le mur — công nhân phá sập bức tường
  2. Đốn chặt.
    Abattre un bambou — đốn một cây tre
  3. Mổ, giết.
    Abattre un porc — mổ lợn
  4. Hạ.
    Abattre des avions — hạ máy bay
  5. Làm xẹp, làm giảm.
    Abattre l’orgueil — làm xẹp tính kiêu căng.
  6. Làm tan.
    La réflexion abat la colère — sự suy nghĩ làm tan cơn giận
  7. Làm cho suy nhược, làm cho ủ .
    L’insuccès l’abat — sự thất bại làm cho anh ta ủ rũ
    Abattre de la besogne, du travail — đảm việc.
    Il était en retard, mais en quelques heures, il abattit une besogne considérable — tuy đã trễ, nhưng trong vòng vài tiếng đồng hồ nó đã làm được khối việc đáng kể
    petite pluie abat grand vent — mưa nhỏ làm tan gió lớn; nhẹ nhàng làm tan cơn nóng.
    ne pas se laisser abattre — không chịu để khuất phục; giữ bình tĩnh trước một tình huống khó khăn.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]