miner
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmɑɪ.nɜː/
![]() | [ˈmɑɪ.nɜː] |
Danh từ[sửa]
miner /ˈmɑɪ.nɜː/
Tham khảo[sửa]
- "miner". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mi.ne/
Ngoại động từ[sửa]
miner ngoại động từ /mi.ne/
- Đặt mìn.
- Miner une route — đặt mìn ở một con đường
- Xói mòn, gặm mòn.
- L’eau mine la pierre — nước xói mòn đá
- (Nghĩa bóng) Làm suy mòn; phá ngầm.
- La maladie qui le mine — bệnh tật làm suy mòn anh ta
- Miner la constitution — phá ngầm hiến pháp
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "miner". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)