Bước tới nội dung

conspicuousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈspɪ.kjə.wəs.nəs/

Danh từ

[sửa]

conspicuousness /kən.ˈspɪ.kjə.wəs.nəs/

  1. Sự dễ thấy, sự rõ ràng, sự đập ngay vào mắt.

Tham khảo

[sửa]