constabulary
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kən.ˈstæ.bjə.ˌlɛr.i/
Tính từ
[sửa]constabulary /kən.ˈstæ.bjə.ˌlɛr.i/
Danh từ
[sửa]constabulary /kən.ˈstæ.bjə.ˌlɛr.i/
Tham khảo
[sửa]- "constabulary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)