constipation
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌkɑːnt.stə.ˈpeɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
constipation /ˌkɑːnt.stə.ˈpeɪ.ʃən/
Tham khảo[sửa]
- "constipation". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃s.ti.pa.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
constipation /kɔ̃s.ti.pa.sjɔ̃/ |
constipations /kɔ̃s.ti.pa.sjɔ̃/ |
constipation gc /kɔ̃s.ti.pa.sjɔ̃/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "constipation". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)