constitutionalist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ʃə.nə.ˌlɪst/

Tính từ[sửa]

constitutionalist /.ʃə.nə.ˌlɪst/

  1. Thuộc về chủ nghĩa hợp hiến.

Danh từ[sửa]

constitutionalist /.ʃə.nə.ˌlɪst/

  1. Người ủng hộ chủ nghĩa hợp hiến.

Tham khảo[sửa]