conteur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.tœʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | conteur /kɔ̃.tœʁ/ |
conteurs /kɔ̃.tœʁ/ |
Giống cái | conteuse /kɔ̃.tøz/ |
conteurs /kɔ̃.tœʁ/ |
conteur /kɔ̃.tœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | conteuse /kɔ̃.tøz/ |
conteurs /kɔ̃.tœʁ/ |
Số nhiều | conteuse /kɔ̃.tøz/ |
conteurs /kɔ̃.tœʁ/ |
conteur /kɔ̃.tœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "conteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)