conteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.tœʁ/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực conteur
/kɔ̃.tœʁ/
conteurs
/kɔ̃.tœʁ/
Giống cái conteuse
/kɔ̃.tøz/
conteurs
/kɔ̃.tœʁ/

conteur /kɔ̃.tœʁ/

  1. Hay kể chuyện.
    Vieillesse conteuse — tuổi già hay kể chuyện

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít conteuse
/kɔ̃.tøz/
conteurs
/kɔ̃.tœʁ/
Số nhiều conteuse
/kɔ̃.tøz/
conteurs
/kɔ̃.tœʁ/

conteur /kɔ̃.tœʁ/

  1. Người viết truyện hoang tưởng.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người kể chuyện.

Tham khảo[sửa]