contigu
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃.ti.ɡy/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | contigu /kɔ̃.ti.ɡy/ |
contigus /kɔ̃.ti.ɡy/ |
Giống cái | contiguë /kɔ̃.ti.ɡy/ |
contiguës /kɔ̃.ti.ɡy/ |
contigu /kɔ̃.ti.ɡy/
- Giáp, kề, gần, tiếp cận.
- Une maison contiguë à la route — nhà giáp đường đi
- Idées contiguës — ý gần nhau
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "contigu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)