contigu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.ti.ɡy/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực contigu
/kɔ̃.ti.ɡy/
contigus
/kɔ̃.ti.ɡy/
Giống cái contiguë
/kɔ̃.ti.ɡy/
contiguës
/kɔ̃.ti.ɡy/

contigu /kɔ̃.ti.ɡy/

  1. Giáp, kề, gần, tiếp cận.
    Une maison contiguë à la route — nhà giáp đường đi
    Idées contiguës — ý gần nhau

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]