Bước tới nội dung

contingency

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈtɪn.dʒənt.si/

Danh từ

[sửa]

contingency /kən.ˈtɪn.dʒənt.si/

  1. Sự ngẫu nhiên, sự tình cờ; việc bất ngờ.
    should a contingency arise; in case of a contingency — trong trường hợp bất ngờ; nếu xảy ra việc bất ngờ
    prepared for all contingencies — chuẩn bị phòng mọi việc bất ngờ; chuẩn bị phòng mọi việc bất trắc
    a contingency plan — kế hoạch để đối phó với những sự bất ngờ
  2. Món chi tiêu bất ngờ.

Tham khảo

[sửa]