contorsion
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.tɔʁ.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
contorsion /kɔ̃.tɔʁ.sjɔ̃/ |
contorsions /kɔ̃.tɔʁ.sjɔ̃/ |
contorsion gc /kɔ̃.tɔʁ.sjɔ̃/
- Sự vặn vẹo, sự uốn éo.
- Les contorsions d’un acrobate — động tác vặn vẹo của người làm trò nhào lộn
- Điệu bộ; nét nhăn nhở.
Tham khảo
[sửa]- "contorsion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)