Bước tới nội dung

contraindre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃t.ʁɛ̃dʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

contraindre ngoại động từ /kɔ̃t.ʁɛ̃dʁ/

  1. Bắt ép, cưỡng bức, buộc.
    Décidez librement, je ne veux pas vous contraindre — anh cứ tự ý quyết định, tôi không muốn bắt ép anh
    La nécessité me contraint à parler — sự cần thiết buộc tôi phải nói
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Nén, ép.
    Contraindre ses passions — nén dục vọng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]