Bước tới nội dung

contravention

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkɑːn.trə.ˈvɛnt.ʃən/

Danh từ

[sửa]

contravention /ˌkɑːn.trə.ˈvɛnt.ʃən/

  1. Sự vi phạm.
    contravention of law — sự vi phạm luật pháp
    in contravention of — vi phạm..., trái với...

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃t.ʁa.vɑ̃.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
contravention
/kɔ̃t.ʁa.vɑ̃.sjɔ̃/
contraventions
/kɔ̃t.ʁa.vɑ̃.sjɔ̃/

contravention gc /kɔ̃t.ʁa.vɑ̃.sjɔ̃/

  1. Sự vi phạm.
    Contravention à la règle — sự vi phạm qui tắc
  2. Lỗi vi cảnh; biên bản phạt vi cảnh.
    Contravention de voirie — lỗi vi cảnh về giao thông
    Dresser une contravention à quelqu'un — lập biên bản phạt vi cảnh

Tham khảo

[sửa]