Bước tới nội dung

contre-pente

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃t.ʁpɑ̃t/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
contre-pente
/kɔ̃t.ʁpɑ̃t/
contre-pente
/kɔ̃t.ʁpɑ̃t/

contre-pente gc /kɔ̃t.ʁpɑ̃t/

  1. Dốc đối diện; dốc bên kia.
  2. Phía dốc nhất (của quả núi).
  3. (Quân sự) Dốc khuất (che mắt địch).
    Etablir une position à contre-pente — lập một vị trí trên dốc khuất

Tham khảo

[sửa]