Bước tới nội dung

contrefort

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
contrefort

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃t.ʁə.fɔʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
contrefort
/kɔ̃t.ʁə.fɔʁ/
contreforts
/kɔ̃t.ʁə.fɔʁ/

contrefort /kɔ̃t.ʁə.fɔʁ/

  1. (Kiến trúc) Cột ốp, tường ốp.
  2. (Địa chất, địa lý) Núi ngang, hoành sơn.
  3. Miếng da ốp gót (giày).

Tham khảo

[sửa]