controllable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kən.ˈtroʊl.lə.bᵊl/

Tính từ[sửa]

controllable /kən.ˈtroʊl.lə.bᵊl/

  1. Có thể kiểm tra, có thể kiểm soát, có thể làm chủ.
  2. Dễ vận dụng, dễ điều khiển.
  3. Có thể chế ngự, có thể kiềm chế (tình dục).

Tham khảo[sửa]