Bước tới nội dung

conventionnel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.vɑ̃.sjɔ.nɛl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực conventionnel
/kɔ̃.vɑ̃.sjɔ.nɛl/
conventionnels
/kɔ̃.vɑ̃.sjɔ.nɛl/
Giống cái conventionnelle
/kɔ̃.vɑ̃.sjɔ.nɛl/
conventionnelles
/kɔ̃.vɑ̃.sjɔ.nɛl/

conventionnel /kɔ̃.vɑ̃.sjɔ.nɛl/

  1. Xem convention 3
    Signe conventionnel — dấu hiệu quy ước
  2. Theo ước lệ.
    Politesse conventionnelle — lối lễ phép theo ước lệ (không thành thật)
    armes conventionnelles — vũ khí thông thường (không phải vũ khí nguyên tử)

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
conventionnel
/kɔ̃.vɑ̃.sjɔ.nɛl/
conventionnels
/kɔ̃.vɑ̃.sjɔ.nɛl/

conventionnel /kɔ̃.vɑ̃.sjɔ.nɛl/

  1. (Sử học) Đại biểu hội nghị quốc ước (Pháp).

Tham khảo

[sửa]