Bước tới nội dung

coquetier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔk.tje/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít coquetier
/kɔk.tje/
coquetiers
/kɔk.tje/
Số nhiều coquetier
/kɔk.tje/
coquetiers
/kɔk.tje/

coquetier /kɔk.tje/

  1. Người buôn trứng sỉ.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
coquetier
/kɔk.tje/
coquetiers
/kɔk.tje/

coquetier /kɔk.tje/

  1. Cốc để ăn trứng chần.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
coquetier
/kɔk.tje/
coquetiers
/kɔk.tje/

coquetier gc /kɔk.tje/

  1. Cái chần trứng.

Tham khảo

[sửa]