corban

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɔr.ˌbæn/

Danh từ[sửa]

corban /ˈkɔr.ˌbæn/

  1. Lễ hiến tế người Do Thái dâng cho chúa trời.

Tham khảo[sửa]