Bước tới nội dung

cornball

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɔrn.ˌbɔl/

Danh từ

[sửa]

cornball /ˈkɔrn.ˌbɔl/

  1. Người thật thà.

Tính từ

[sửa]

cornball /ˈkɔrn.ˌbɔl/

  1. chai.

Tham khảo

[sửa]