cornification

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌkɔr.nə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

cornification /ˌkɔr.nə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. (Sinh học) Sự hình thành sừngbiểu bì.

Tham khảo[sửa]