Bước tới nội dung

cornstarch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɔrn.ˌstɑːrtʃ/

Từ nguyên

[sửa]

Từ cornstarch.

Danh từ

[sửa]

cornstarch /ˈkɔrn.ˌstɑːrtʃ/

  1. Bột ngô.

Tham khảo

[sửa]