Bước tới nội dung

corn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

corn /ˈkɔrn/

  1. Chai (chân).

Thành ngữ

[sửa]
  • one's pet corn: Chỗ đau.
  • to tread on someone's corns: Xem Tread

Danh từ

[sửa]

corn /ˈkɔrn/

  1. Hạt ngũ cốc.
  2. Cây ngũ cốc.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Ngô, bắp ((cũng) Indian corn).
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) rượu ngô.

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

corn ngoại động từ /ˈkɔrn/

  1. Muối bằng muối hột, muối (thịt... ).
    corn ed beef — thịt bò muối
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Viên thành hạt nhỏ.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nuôi bằng ngô.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)