coronet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌkɔr.ə.ˈnɛt/

Danh từ[sửa]

coronet /ˌkɔr.ə.ˈnɛt/

  1. miện nhỏ.
  2. Dây băng dát đá quý (để thắt tóc phụ nữ).
  3. Vòng hoa.

Tham khảo[sửa]