Bước tới nội dung

corporality

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkɔr.pə.ˈræ.lə.ti/

Danh từ

[sửa]

corporality /ˌkɔr.pə.ˈræ.lə.ti/

  1. Tính hữu hình, tính cụ thể.
  2. Cơ thể, thân thể.
  3. (Số nhiều) Nhu cầu của cơ thể.

Tham khảo

[sửa]