Bước tới nội dung

corresponding

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

corresponding

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của correspond.

Tính từ

[sửa]

corresponding

  1. Tương ứng; đúng với.
    corresponding to the original — đúng với nguyên bản
  2. Trao đổi thư từ, thông tin.
    corresponding member of a society — hội viên thông tin của một hội
    corresponding member of an academy — viện sĩ thông tấn của một viện hàn lâm

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]