corresponding
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˌkɔɹəˈspɑndɪŋ/
- (phát âm giọng Anh chuẩn, New England) IPA(ghi chú): /ˌkɒɹəˈspɒndɪŋ/
- (New York City) IPA(ghi chú): /ˌkɑɹəˈspɑndɪŋ/
- Tách âm: cor‧res‧pond‧ing
- Vần: -ɒndɪŋ
Âm thanh (Mỹ): (tập tin)
Động từ
[sửa]corresponding
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của correspond.
Tính từ
[sửa]corresponding
- Tương ứng; đúng với.
- corresponding to the original — đúng với nguyên bản
- Trao đổi thư từ, thông tin.
- corresponding member of a society — hội viên thông tin của một hội
- corresponding member of an academy — viện sĩ thông tấn của một viện hàn lâm
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "corresponding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)