corresponding
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌkɔr.ə.ˈspɑːn.diɳ/
![]() | [ˌkɔr.ə.ˈspɑːn.diɳ] |
Động từ[sửa]
corresponding
Chia động từ[sửa]
correspond
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
corresponding /ˌkɔr.ə.ˈspɑːn.diɳ/
- Tương ứng; đúng với.
- corresponding to the original — đúng với nguyên bản
- Trao đổi thư từ, thông tin.
- corresponding member of a society — hội viên thông tin của một hội
- corresponding member of an academy — viện sĩ thông tấn của một viện hàn lâm
Thành ngữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "corresponding". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)