correspond
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌkɔr.ə.ˈspɑːnd/
Nội động từ[sửa]
correspond nội động từ /ˌkɔr.ə.ˈspɑːnd/
- Xứng, tương ứng, phù hợp; đúng với.
- expenses do not correspond to income — chi tiêu không phù hợp với thu nhập
- to correspond do sample — đúng với hàng mẫu
- Tương đương, đối nhau.
- the American Congress corresponds to the British Parliament — quốc hội Mỹ tương đương với nghị viện Anh
- the two windows do not correspond — hai cửa sổ không cân đối nhau
- Giao thiệp bằng thư từ, trao đổi thư từ.
Chia động từ[sửa]
correspond
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "correspond". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)