corrosion
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kə.ˈroʊ.ʒən/
Danh từ[sửa]
corrosion /kə.ˈroʊ.ʒən/
Tham khảo[sửa]
- "corrosion". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ.ʁɔ.zjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
corrosion /kɔ.ʁɔ.zjɔ̃/ |
corrosion /kɔ.ʁɔ.zjɔ̃/ |
corrosion gc /kɔ.ʁɔ.zjɔ̃/
- Sự gặm mòn, sự ăn mòn.
- Corrosion par l’acide/par le gaz/par liquide — sự ăn mòn do axit/do khí/do chất lỏng
- Corrosion par l’eau de mer/par l’air marin/par la vapeur — sự ăn mòn do nước biển/do không khí biển/do hơi
- Corrosion aqueuse/marine/saline — sự ăn mòn do nước/do biển/do muối
- Corrosion générale/uniforme — sự ăn mòn tổng quát/đồng đều
- (Nghĩa bóng) Sự phá hoại dần.
Tham khảo[sửa]
- "corrosion". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)