Bước tới nội dung

corselet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

corselet

  1. (Sử học) Áo giáp.
  2. (Động vật học) Phần ngực (sâu bọ).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔʁ.sə.lɛ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
corselet
/kɔʁ.sə.lɛ/
corselets
/kɔʁ.sə.lɛ/

corselet /kɔʁ.sə.lɛ/

  1. Áo chẽn ngoài.
  2. (Động vật học) Ngực trước (ở sâu bọ).
  3. (Sử học) Áo giáp nhẹ.

Tham khảo

[sửa]