corvette
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔr.ˈvɛt/
Danh từ[sửa]
corvette /kɔr.ˈvɛt/
Tham khảo[sửa]
- "corvette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔʁ.vɛt/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
corvette /kɔʁ.vɛt/ |
corvettes /kɔʁ.vɛt/ |
corvette gc /kɔʁ.vɛt/
- (Hàng hải) Tàu hộ tống.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Tàu chiến coocvet.
- capitaine de corvette — thiếu tá thủy quân
Tham khảo[sửa]
- "corvette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)