coryphée
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]coryphée
Tham khảo
[sửa]- "coryphée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ.ʁi.fe/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
coryphée /kɔ.ʁi.fe/ |
coryphée /kɔ.ʁi.fe/ |
coryphée gđ /kɔ.ʁi.fe/
- Người cầm đầu; đầu đàn.
- Les coryphées de l’armée prussienne — những kẻ cầm đầu quân đội Phổ
- (Sân khấu, từ cổ nghĩa cổ) Người dẫn hát.
Tham khảo
[sửa]- "coryphée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)