Bước tới nội dung

cotisation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.ti.za.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cotisation
/kɔ.ti.za.sjɔ̃/
cotisations
/kɔ.ti.za.sjɔ̃/

cotisation gc /kɔ.ti.za.sjɔ̃/

  1. Sự góp tiền.
  2. Suất đóng góp.
    Payer sa cotisation — góp sức tiền mình

Tham khảo

[sửa]