couard
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | couard /kwaʁ/ |
couards /kwaʁ/ |
Giống cái | couard /kwaʁ/ |
couards /kwaʁ/ |
couard /kwaʁ/
- (Văn học) Tiếng địa phương nhút nhát hèn nhát.
- Air couard — vẻ nhút nhát
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | couard /kwaʁ/ |
couards /kwaʁ/ |
Giống cái | couard /kwaʁ/ |
couards /kwaʁ/ |
couard /kwaʁ/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)