coulissier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ku.li.sje/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
coulissier /ku.li.sje/ |
coulissier /ku.li.sje/ |
coulissier gđ /ku.li.sje/
Tham khảo
[sửa]- "coulissier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)