counsellor
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]counsellor
- Người khuyên bảo.
- Cố vấn.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (pháp lý) luật sư.
- (ngoại giao) tham tán đại sứ.
Tham khảo
[sửa]- "counsellor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)