counter-coup

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑʊn.tɜː.ˈkoʊp/

Danh từ[sửa]

counter-coup /ˈkɑʊn.tɜː.ˈkoʊp/

  1. Cuộc phản công chống lại một chính quyền vừa lập lên nhờ đảo chính.

Tham khảo[sửa]