Bước tới nội dung

counter-example

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑʊn.tɜː.ɪɡ.ˈzæm.pəl/

Danh từ

[sửa]

counter-example /ˈkɑʊn.tɜː.ɪɡ.ˈzæm.pəl/

  1. Ví dụ được đưa ra để bác lại một định ; phản ví dụ.

Tham khảo

[sửa]