coup

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

coup /ku:/

  1. Việc làm táo bạo; hành động phi thường.
    to make a coup—làm một chuyện phi thường
  2. Viết tắt của coup d'état—một cuộc đảo chính

Tham khảo[sửa]