couperosé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ku.pʁɔ.ze/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | couperosé /ku.pʁɔ.ze/ |
couperosées /ku.pʁɔ.ze/ |
Giống cái | couperosée /ku.pʁɔ.ze/ |
couperosées /ku.pʁɔ.ze/ |
couperosé /ku.pʁɔ.ze/
Tham khảo
[sửa]- "couperosé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)