Bước tới nội dung

couperosé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ku.pʁɔ.ze/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực couperosé
/ku.pʁɔ.ze/
couperosées
/ku.pʁɔ.ze/
Giống cái couperosée
/ku.pʁɔ.ze/
couperosées
/ku.pʁɔ.ze/

couperosé /ku.pʁɔ.ze/

  1. (Y học) Bị bệnh sùi đỏ mặt.
  2. Đỏ mọng từng mảng (mặt).

Tham khảo

[sửa]