courrier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
courrier
/ku.ʁje/
courriers
/ku.ʁje/

courrier /ku.ʁje/

  1. Chuyến thư.
    Le courrier du matin — chuyến thư buổi sáng
  2. Thư tín.
    Lire son courrier — đọc thư tín nhận được
  3. Mục (báo).
    Courrier des lecteurs — mục thư độc giả
    Courrier du cœur — mục tâm tình
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người đưa thư, phu trạm.

Tham khảo[sửa]