coverture

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkə.vɜː.ˌtʃʊr/

Danh từ[sửa]

coverture /ˈkə.vɜː.ˌtʃʊr/

  1. Sự che chở.
  2. Nơi ẩn núp.
  3. (Pháp lý) Hoàn cảnh người đàn có sự che chở của chồng.

Tham khảo[sửa]