Bước tới nội dung

cow-hide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑʊ.ˈhɑɪd/

Danh từ

[sửa]

cow-hide /ˈkɑʊ.ˈhɑɪd/

  1. Da .
  2. Roi da .

Ngoại động từ

[sửa]

cow-hide ngoại động từ /ˈkɑʊ.ˈhɑɪd/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Quất bằng roi da .

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)