crépissage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kʁe.pi.saʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
crépissage /kʁe.pi.saʒ/ |
crépissage /kʁe.pi.saʒ/ |
crépissage gđ /kʁe.pi.saʒ/
Tham khảo
[sửa]- "crépissage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)