Bước tới nội dung

crampon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
crampon

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkræm.ˌpɑːn/

Danh từ

[sửa]

crampon /ˈkræm.ˌpɑːn/

  1. Móc sắt.
  2. (Số nhiều) Đánh giày (đá bóng, trượt tuyết).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kʁɑ̃.pɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
crampon
/kʁɑ̃.pɔ̃/
crampons
/kʁɑ̃.pɔ̃/

crampon /kʁɑ̃.pɔ̃/

  1. Móc sắt.
  2. Đinh giày.
  3. (Thực vật học) Rễ móc.
  4. (Thân mật) Người bám riết.

Tham khảo

[sửa]