carving
Tiếng Anh
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/3/34/Carving.jpg/220px-Carving.jpg)
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑːr.viɳ/
Danh từ
[sửa]carving /ˈkɑːr.viɳ/
- Nghệ thuật khắc, nghệ thuật tạc, nghệ thuật chạm.
- Sự lạng thịt.
Tham khảo
[sửa]- "carving", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
carving /ˈkɑːr.viɳ/