carving

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

carving

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑːr.viɳ/

Danh từ[sửa]

carving /ˈkɑːr.viɳ/

  1. Nghệ thuật khắc, nghệ thuật tạc, nghệ thuật chạm.
  2. Sự lạng thịt.

Tham khảo[sửa]