carving
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkɑːr.viɳ/
Danh từ[sửa]
carving /ˈkɑːr.viɳ/
- Nghệ thuật khắc, nghệ thuật tạc, nghệ thuật chạm.
- Sự lạng thịt.
Tham khảo[sửa]
- "carving", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
carving /ˈkɑːr.viɳ/