Bước tới nội dung

creature

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈkri.tʃɜː/
Hoa Kì

Danh từ

creature /ˈkri.tʃɜː/

  1. Sinh vật, loài vật.
  2. Người, kẻ.
    a poor creature — kẻ đáng thương
    a good creature — kẻ có lòng tốt
  3. Kẻ dưới, tay sai, bộ hạ, thuộc hạ.
    creature of the dictator — tay sai của tên độc tài
  4. (The creature) Rượu uýt-ki; rượu mạnh.

Thành ngữ

Tham khảo