creature
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkri.tʃɜː/
![]() | [ˈkri.tʃɜː] |
Danh từ[sửa]
creature /ˈkri.tʃɜː/
- Sinh vật, loài vật.
- Người, kẻ.
- a poor creature — kẻ đáng thương
- a good creature — kẻ có lòng tốt
- Kẻ dưới, tay sai, bộ hạ, thuộc hạ.
- creature of the dictator — tay sai của tên độc tài
- (The creature) Rượu uýt-ki; rượu mạnh.
Thành ngữ[sửa]
- creature comforts: Xem Comfort
Tham khảo[sửa]
- "creature". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)