cretin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkri.tᵊn/, /ˈkɹɛtɪn/

Danh từ[sửa]

cretin /ˈkri.tᵊn/

  1. (Y học) Người mắc chứng độn.
  2. Người ngu si, người ngu ngốc.

Tham khảo[sửa]