Bước tới nội dung

crevée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

crevée

  1. Bị nổ vỡ, bị bục.
  2. Chết (thường nói về sinh vật).
    Un chien crevé — con chó chết
  3. (Thân mật) Mệt lử, mệt đến chết được.

Danh từ

[sửa]

crevée

  1. Đường hở vải lót (đường xẻ ở tay áo, cho thấy lớp vải lót bên trong, theo kiểu quần áo thời xưa).

Tham khảo

[sửa]