Bước tới nội dung

crevaison

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kʁə.vɛ.zɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
crevaison
/kʁə.vɛ.zɔ̃/
crevaisons
/kʁə.vɛ.zɔ̃/

crevaison gc /kʁə.vɛ.zɔ̃/

  1. Sự nổ vỡ, sự bục.
    La crevaison d’un pneu de bicyclette — sự nổ (vỡ) lốp xe đạp
  2. (Thông tục) Sự ngoẻo, sự chết; (nghĩa rộng) sự mệt chết đi được.

Tham khảo

[sửa]