crevaison
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kʁə.vɛ.zɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
crevaison /kʁə.vɛ.zɔ̃/ |
crevaisons /kʁə.vɛ.zɔ̃/ |
crevaison gc /kʁə.vɛ.zɔ̃/
- Sự nổ vỡ, sự bục.
- La crevaison d’un pneu de bicyclette — sự nổ (vỡ) lốp xe đạp
- (Thông tục) Sự ngoẻo, sự chết; (nghĩa rộng) sự mệt chết đi được.
Tham khảo
[sửa]- "crevaison", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)